She learned various coping strategies to manage her anxiety.
Dịch: Cô ấy đã học nhiều chiến lược đối phó khác nhau để quản lý sự lo âu của mình.
Finding effective coping strategies can improve mental health.
Dịch: Tìm kiếm các chiến lược đối phó hiệu quả có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.
Ngón, chấu hoặc móc trên vật dụng hoặc vũ khí; móc hoặc chấu dùng để giữ, bắt hoặc gài