She likes to wear coordinated clothing.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần áo phối hợp.
The store sells coordinated clothing sets for children.
Dịch: Cửa hàng bán các bộ quần áo phối hợp cho trẻ em.
trang phục phù hợp
quần áo phù hợp
10/09/2025
/frɛntʃ/
thảo mộc gan
bất ổn lớn
Bánh canh cua
chuyên ngành thương mại
tổ chức đối tác
lạm phát giá
khóa học bù kiến thức hoặc kỹ năng bị thiếu hụt
đuôi bò