She likes to wear coordinated clothing.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần áo phối hợp.
The store sells coordinated clothing sets for children.
Dịch: Cửa hàng bán các bộ quần áo phối hợp cho trẻ em.
trang phục phù hợp
quần áo phù hợp
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
bã cà phê
đi show
Cảm xúc của con
lên án tranh cãi
chấp nhận
bột trà xanh
Kế toán chi phí
Người cứng rắn, khó tính