She went to a fashion show last night.
Dịch: Tối qua cô ấy đã đi xem một buổi trình diễn thời trang.
He often goes to shows to support his friends.
Dịch: Anh ấy thường đi xem các buổi biểu diễn để ủng hộ bạn bè.
tham gia buổi diễn
xem một buổi trình diễn
khán giả đi xem show
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Cơ sở hạ tầng thông minh
ngành bất động sản
đánh giá, sự phê bình
Âm thanh vang vọng
cảm xúc bị che giấu
chiều cao khiêm tốn
quan điểm nghệ thuật
sự xa hoa, sự sang trọng