The cooperative bank supports local farmers.
Dịch: Ngân hàng hợp tác hỗ trợ các nông dân địa phương.
She opened an account at the cooperative bank to save for her future.
Dịch: Cô ấy mở một tài khoản tại ngân hàng hợp tác để tiết kiệm cho tương lai của mình.
Phần thưởng khuyến khích, phần thưởng nhằm khuyến khích hoặc thưởng cho thành tích hoặc nỗ lực