She turned on the cooking range to prepare dinner.
Dịch: Cô ấy bật bếp nấu để chuẩn bị bữa tối.
The cooking range in the kitchen is very modern.
Dịch: Bếp nấu trong bếp rất hiện đại.
bếp
nồi nấu
nấu ăn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
lãi cắt cổ
đuôi váy cồng kềnh
chăm sóc môi
đội ngũ sản xuất
doanh nghiệp ưa thích
điều chỉnh thói quen tài chính
nguyên tắc hoạt động
nông nghiệp chuyển đổi