She turned on the cooking range to prepare dinner.
Dịch: Cô ấy bật bếp nấu để chuẩn bị bữa tối.
The cooking range in the kitchen is very modern.
Dịch: Bếp nấu trong bếp rất hiện đại.
bếp
nồi nấu
nấu ăn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Bố cục động
đón học sinh
văn phòng thám tử
cuộc thi trượt băng
Cuộc xung đột Việt Nam
lực lượng quân đội cưỡi ngựa
dung dịch siêu bão hòa
thực hành gia đình