The bride struggled to move in her cumbersome skirt train.
Dịch: Cô dâu изо всех сил пыталась двигаться в своем громоздком шлейфе юбки.
The cumbersome skirt train swept across the floor.
Dịch: Громоздкий шлейф юбки прошелся по полу.
đuôi váy громоздкий
đuôi váy пышный
cồng kềnh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
lưng
nốt, khối, hoặc mảng có hình dạng nốt
ăn sạch
đường lactose
ánh sáng vàng
kỷ luật bản thân
biến đổi, thay đổi
người hấp dẫn nhất