The bride struggled to move in her cumbersome skirt train.
Dịch: Cô dâu изо всех сил пыталась двигаться в своем громоздком шлейфе юбки.
The cumbersome skirt train swept across the floor.
Dịch: Громоздкий шлейф юбки прошелся по полу.
đuôi váy громоздкий
đuôi váy пышный
cồng kềnh
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Không gian an toàn
ý nghĩa lịch sử
bất bình đẳng giàu nghèo
Đạo đức nghề nghiệp
hành động vi phạm
quy tắc đóng gói
đọc tin tức
Càng lớn, càng tốt