She has dual citizenship.
Dịch: Cô ấy có quốc tịch kép.
This device serves a dual purpose.
Dịch: Thiết bị này có hai mục đích sử dụng.
đôi
hai lần
tính chất đôi
người theo thuyết nhị nguyên
18/12/2025
/teɪp/
dẫn đến hòa bình
khiêu dâm
Giành huy chương
chất làm đặc
tự bảo vệ
Thái Lan và toàn cầu
Phong cảnh đô thị
quyền tự do hội họp