She has dual citizenship.
Dịch: Cô ấy có quốc tịch kép.
This device serves a dual purpose.
Dịch: Thiết bị này có hai mục đích sử dụng.
đôi
hai lần
tính chất đôi
người theo thuyết nhị nguyên
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
con đom đóm
sự sơn mài
sự hạnh phúc, sự thịnh vượng
yên tĩnh, im lặng
Các lựa chọn mua hàng
thương mại nước
bản ghi ban đầu
các xung đột liên kết