She has dual citizenship.
Dịch: Cô ấy có quốc tịch kép.
This device serves a dual purpose.
Dịch: Thiết bị này có hai mục đích sử dụng.
đôi
hai lần
tính chất đôi
người theo thuyết nhị nguyên
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
màu xanh lá cây
Sự kính trọng vĩnh cửu
làng trên đảo
hoài nghi, đáng ngờ
học sinh có hoàn cảnh kinh tế khó khăn
sự tham gia
chủ nghĩa thương mại
kén chọn, khó tính