Ngoài ra personal valuecòn có nghĩa làNhững điều mà một người tin là quan trọng trong cuộc sống., Nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn mà một người sử dụng để đánh giá bản thân và người khác.
Ví dụ chi tiết
Honesty is one of my personal values.
Dịch: Trung thực là một trong những giá trị cá nhân của tôi.
His personal values guide his decisions.
Dịch: Giá trị cá nhân của anh ấy định hướng các quyết định của anh ấy.