That is a controversial viewpoint.
Dịch: Đó là một quan điểm gây tranh cãi.
The controversial viewpoint sparked a heated debate.
Dịch: Quan điểm gây tranh cãi đã làm bùng lên một cuộc tranh luận gay gắt.
ý kiến gây bất đồng
quan điểm đáng tranh luận
gây tranh cãi
sự tranh cãi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mạng lưới côn trùng
Tán sỏi ngoài cơ thể
sách hướng dẫn sử dụng
hợp đồng người dùng
kiểm tra u máu
Lãnh đạo và truyền cảm hứng
Giá trị sống
cảm giác ngứa ran