That is a controversial viewpoint.
Dịch: Đó là một quan điểm gây tranh cãi.
The controversial viewpoint sparked a heated debate.
Dịch: Quan điểm gây tranh cãi đã làm bùng lên một cuộc tranh luận gay gắt.
ý kiến gây bất đồng
quan điểm đáng tranh luận
gây tranh cãi
sự tranh cãi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chuyên chế, đàn áp
monogram kinh điển
Xu hướng công nghệ
phốt phát
mô xương
thu lợi bất chính
cực đoan
Làm quen môn thể thao