The control mechanism ensures the machine operates safely.
Dịch: Cơ chế điều khiển đảm bảo máy hoạt động an toàn.
This process uses a feedback control mechanism.
Dịch: Quy trình này sử dụng cơ chế điều khiển phản hồi.
cơ chế điều chỉnh
hệ thống quản lý
điều khiển
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hợp đồng vay mượn hoặc cho vay tiền hoặc tài sản;
sự không quan tâm
đơn vị thuê
sử dụng hợp lý
giữ tập trung
hiểu nhầm
trường nghề
khối u ác tính