The team scheduled a contract meeting to finalize the terms.
Dịch: Nhóm đã lên lịch cuộc họp hợp đồng để hoàn thiện các điều khoản.
They attended a contract meeting with the client yesterday.
Dịch: Họ đã tham dự cuộc họp hợp đồng với khách hàng ngày hôm qua.
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán