The interpretive dance conveyed deep emotions.
Dịch: Múa diễn giải truyền tải những cảm xúc sâu sắc.
She performed an interpretive dance that told a story.
Dịch: Cô ấy đã trình diễn một điệu múa diễn giải kể một câu chuyện.
múa biểu cảm
múa đương đại
sự diễn giải
diễn giải
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khởi hành
Hệ thống phân tầng giới tính
thùng làm mát
Người chu đáo
Đi xe buýt
diện tích khiêm tốn
Xin chào bố
mười mũ 11, một số rất lớn tương đương với 100.000.000.000