The interpretive dance conveyed deep emotions.
Dịch: Múa diễn giải truyền tải những cảm xúc sâu sắc.
She performed an interpretive dance that told a story.
Dịch: Cô ấy đã trình diễn một điệu múa diễn giải kể một câu chuyện.
múa biểu cảm
múa đương đại
sự diễn giải
diễn giải
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
bằng gỗ
sự hoan nghênh của giới phê bình
Thâu tóm mảnh đất
người tạo biểu tượng cảm xúc
vật thể trên không
nhu cầu của khách hàng
công nhận quốc tế
sẹo lồi