I watched a contest show last night.
Dịch: Tôi đã xem một chương trình thi đấu tối qua.
She is participating in a singing contest show.
Dịch: Cô ấy đang tham gia một chương trình thi hát.
chương trình cạnh tranh
chương trình thực tế
cuộc thi
thi đấu
12/06/2025
/æd tuː/
Hit quốc dân
lông cứng, chổi lông
mềm mại, nhung
hệ thống vũ khí tiên tiến
học phí hàng năm
cái giá để quan tài
học phí phải chăng
hệ thống yếu kém