The contamination risk is high in this area.
Dịch: Nguy cơ ô nhiễm ở khu vực này rất cao.
We need to assess the contamination risk before proceeding.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá nguy cơ ô nhiễm trước khi tiếp tục.
Nguy cơ ô nhiễm
Mối nguy ô nhiễm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhiệm vụ chi
đoán danh tính
bảo vệ tài sản
người hoài nghi, người luôn nghi ngờ động cơ của người khác
báo cáo đánh giá thuế
kịch lãng mạn
mảnh ghép
biểu tượng của sự che chở