The containment of the virus is crucial.
Dịch: Việc ngăn chặn virus là rất quan trọng.
The tank allows for the safe containment of the chemicals.
Dịch: Bồn chứa cho phép chứa hóa chất an toàn.
sự hạn chế
sự kiềm chế
chứa đựng, kiềm chế
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
rạp xiếc
giữ bình tĩnh
Cục Giao thông vận tải
bảo tồn văn hóa
người lôi thôi, người không gọn gàng
sự cấy ghép, sự移植
mùa khó khăn
giành được số phiếu