She got eyelash extensions for her wedding.
Dịch: Cô ấy đã nối mi cho đám cưới của mình.
Eyelash extensions can enhance your natural beauty.
Dịch: Nối mi có thể tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của bạn.
nối mi
mi giả
mi mắt
mở rộng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
ống dẫn trứng
Nạo vét cải tạo môi trường
bệnh dại
phân phối kinh tế
tìm kiếm khắp MXH
phao
sàng lọc trước khi tuyển dụng
biểu tượng thời trang