I gave her my contact card at the meeting.
Dịch: Tôi đã đưa cho cô ấy thẻ liên lạc của mình tại cuộc họp.
Make sure to include your contact card in the presentation.
Dịch: Hãy chắc chắn bao gồm thẻ liên lạc của bạn trong bài thuyết trình.
thẻ danh thiếp
thông tin liên lạc
liên lạc
thẻ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hình dạng mũi
sự lề mề, sự chậm trễ
Ý tưởng hay
vị trí nhà ở
cái bay
cầu thủ chạy cánh
tã lót
sự tập trung cư dân