She took a consultative approach to the project.
Dịch: Cô ấy đã áp dụng phương pháp tư vấn cho dự án.
The committee held a consultative meeting to discuss the new policy.
Dịch: Ủy ban đã tổ chức một cuộc họp tư vấn để thảo luận về chính sách mới.
cố vấn
tư vấn
cuộc tư vấn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
số liệu tuyển sinh
trả thù
kỹ thuật viên y tế
chăm sóc
Bài hát bóng rổ
Vitamin cho da
hành động nhổ, giật
bằng cấp sư phạm