The project was delayed due to poor construction supervision.
Dịch: Dự án bị trì hoãn do giám sát xây dựng kém.
Effective construction supervision ensures quality and safety.
Dịch: Việc giám sát xây dựng hiệu quả đảm bảo chất lượng và an toàn.
giám sát xây dựng
giám sát công trường
người giám sát
giám sát
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
phẫu tích từng chữ
Công viên nước
Ngôn ngữ chế nhạo
thu hồi nợ
sự phát triển kinh tế
kết hôn
Đồi núi, vùng đất cao hơn xung quanh
biến thể giới tính