các bộ phận riêng tư, các bộ phận sinh dục, vùng kín
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
traditional beauty
/trəˈdɪʃənəl ˈbjuːti/
nét đẹp truyền thống
noun
wallonia
/wɑːˈloʊ.ni.ə/
Vùng Wallonia, một trong ba vùng của Bỉ, nơi chủ yếu nói tiếng Pháp.
noun
jurisdictional areas
/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃənəl eəriəz/
khu vực thẩm quyền
noun
number sign
/ˈnʌm.bər saɪn/
dấu số
noun
amends
/əˈmendz/
sự đền bù, sự bồi thường
noun
powerful cast
/ˈpaʊərfəl kæst/
dàn diễn viên quyền lực
noun
technology institute
/tɛkˈnɑlədʒi ˈɪnstɪtut/
Viện công nghệ
noun
gothic literature
/ˈgɒθɪk lɪtərətʃər/
Văn học Gothic, thể loại văn học mang phong cách u tối, huyền bí và thường liên quan đến các yếu tố siêu nhiên hoặc kinh dị trong văn học Anh-Mỹ cổ điển.