He made amends for his behavior.
Dịch: Anh ấy đã đền bù cho hành vi của mình.
I want to make amends for the hurt I caused you.
Dịch: Tôi muốn bồi thường cho những tổn thương tôi đã gây ra cho bạn.
sự hoàn trả
sự bồi thường thiệt hại
sự bồi thường
sửa đổi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bọt polyurethane
Khoa học và nghiên cứu xã hội
bằng cấp giáo dục
nhu cầu sử dụng thực tế
buộc lúa thành bó
mũ len có dây kéo
mù tạt
bừa bộn, lộn xộn