The constellatory patterns in the night sky are breathtaking.
Dịch: Các hình mẫu chòm sao trên bầu trời đêm thật ngoạn mục.
He studied constellatory systems for his astronomy thesis.
Dịch: Anh ấy đã nghiên cứu các hệ thống chòm sao cho luận văn thiên văn học của mình.
nghệ sĩ vĩ đại, người có tài năng xuất sắc trong một lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc