She received a consolation prize for her participation in the contest.
Dịch: Cô ấy nhận được một giải thưởng an ủi vì đã tham gia cuộc thi.
The team did not win the championship, but they were happy to receive a consolation prize.
Dịch: Đội không giành chức vô địch, nhưng họ rất vui khi nhận được một giải thưởng an ủi.
Nền tảng web, nền tảng trực tuyến cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng hoặc dịch vụ qua trình duyệt web.