She received a consolation prize for her participation in the contest.
Dịch: Cô ấy nhận được một giải thưởng an ủi vì đã tham gia cuộc thi.
The team did not win the championship, but they were happy to receive a consolation prize.
Dịch: Đội không giành chức vô địch, nhưng họ rất vui khi nhận được một giải thưởng an ủi.
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.