Conserving energy is essential for a sustainable future.
Dịch: Bảo tồn năng lượng là cần thiết cho một tương lai bền vững.
We are committed to conserving natural resources.
Dịch: Chúng tôi cam kết bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
bảo quản
bảo vệ
sự bảo tồn
bảo tồn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Phân biệt giới tính
Sóng âm thanh
Thạc sĩ Nghệ thuật
Thực phẩm giàu calo
trải ra, lan ra, phân bố
Chi tiêu hàng tháng
xâm phạm, lấn chiếm
Sự thay đổi khung cảnh, môi trường