The scientific technician conducted various experiments.
Dịch: Kỹ thuật viên khoa học đã tiến hành nhiều thí nghiệm.
She works as a scientific technician in a research lab.
Dịch: Cô ấy làm việc như một kỹ thuật viên khoa học tại một phòng thí nghiệm nghiên cứu.
Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.