The events were recorded chronologically.
Dịch: Các sự kiện đã được ghi lại theo thứ tự thời gian.
Please arrange the documents chronologically.
Dịch: Xin hãy sắp xếp các tài liệu theo thứ tự thời gian.
theo thời gian
theo trình tự
niên đại học
thuộc niên đại
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đồng hồ
Tin vào chính mình
cơ hội nhập khẩu
Kiểm tra sức khỏe tổng quát
nhà văn
tốc độ lặp lại
Ngày Trồng Cây
tài liệu làm rõ