The events were recorded chronologically.
Dịch: Các sự kiện đã được ghi lại theo thứ tự thời gian.
Please arrange the documents chronologically.
Dịch: Xin hãy sắp xếp các tài liệu theo thứ tự thời gian.
saccharose là một loại đường, thường được tìm thấy trong thực vật, đặc biệt là trong mía và củ cải đường.