The connections between the two companies are very strong.
Dịch: Các mối liên hệ giữa hai công ty rất mạnh mẽ.
I have connections in the music industry.
Dịch: Tôi có các mối quan hệ trong ngành công nghiệp âm nhạc.
các mối quan hệ
các liên kết
mạng lưới
kết nối
người kết nối
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Người nhân giống
gác mái
khám sức khỏe tổng quát
Sự kiện 30/4
mạng nội bộ
đoàn quân đội
đánh thức nhận thức
Chất nhầy mũi