He often conflicts with his wife over money.
Dịch: Anh ấy thường mâu thuẫn với vợ về tiền bạc.
They conflict with each other about raising children.
Dịch: Họ xung đột với nhau về việc nuôi dạy con cái.
tranh cãi với vợ
không đồng ý với vợ
mâu thuẫn
sự bất đồng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Cơ hội chụp ảnh
cột thu lôi
xác minh
hư hỏng, bị hư, bị hỏng
Cơ hội dễ dàng, mục tiêu dễ đạt được
văn phòng ngân hàng
kinh doanh sinh lời cao
Sự chuyển đổi hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ trong quá trình sử dụng hoặc theo thời gian.