He often conflicts with his wife over money.
Dịch: Anh ấy thường mâu thuẫn với vợ về tiền bạc.
They conflict with each other about raising children.
Dịch: Họ xung đột với nhau về việc nuôi dạy con cái.
tranh cãi với vợ
không đồng ý với vợ
mâu thuẫn
sự bất đồng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dẫn dắt, chỉ huy
các biện pháp an toàn giao thông
trách nhiệm xã hội
cung cấp thông tin sai lệch
cây agave
nửa kia, người bạn đời
mùi cơ thể ở nách
chưa hiểu rõ