He often conflicts with his wife over money.
Dịch: Anh ấy thường mâu thuẫn với vợ về tiền bạc.
They conflict with each other about raising children.
Dịch: Họ xung đột với nhau về việc nuôi dạy con cái.
tranh cãi với vợ
không đồng ý với vợ
mâu thuẫn
sự bất đồng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cảm giác khát nước
Huyền thoại của làng bơi
dao động
Cá ngựa
chọn, nhặt
tính cảnh giác
thừa nhận áp lực
đối tác mới