The conflagration consumed the entire forest.
Dịch: Hỏa hoạn đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng.
Firefighters battled the conflagration for hours.
Dịch: Lính cứu hỏa đã chiến đấu với hỏa hoạn trong nhiều giờ.
hỏa ngục
ngọn lửa lớn
gây ra hỏa hoạn
đang gây ra hỏa hoạn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
thực tại
nền kinh tế đang gặp khó khăn
những điều thiết yếu bị thiếu
thua ngược
Người hướng nội
quang điện
chọn đúng
đóng phim