Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
community event
/kəˈmjunɪti ɪˈvɛnt/
sự kiện cộng đồng
noun phrase
late truth
/leɪt truːθ/
sự thật muộn màng
noun
football village
/ˈfʊtbɔːl ˈvɪlɪdʒ/
làng bóng đá
noun
learning disability
/ˈlɜrnɪŋ dɪsəˌbɪlɪti/
khuyết tật học tập
noun
rupture
/ˈrʌptʃər/
Sự vỡ hoặc tách rời đột ngột, đặc biệt trong bối cảnh y học hoặc vật lý