You need to configure the settings before using the software.
Dịch: Bạn cần cấu hình các thiết lập trước khi sử dụng phần mềm.
He configured the system to improve performance.
Dịch: Anh ấy đã cấu hình hệ thống để cải thiện hiệu suất.
thiết lập
sắp xếp
cấu hình
cấu hình lại
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Tập đoàn Vingroup
Cảm giác như ở nhà, ấm áp và thân thuộc.
cá ngon
Khí nén
Giấc mơ đầy ánh sáng hoặc những giấc mơ tích cực, tươi đẹp.
lành mạnh, bổ dưỡng
Thực phẩm dễ hư hỏng
công dụng cực kỳ thực tế