Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "confect"

noun
confectionery standards
/kənˈfekʃənəri ˈstændərdz/

tiêu chuẩn bánh kẹo

noun
quality of confectionery
/ˈkwɒləti ɒv kənˈfɛkʃənəri/

chất lượng bánh kẹo

noun
confectioners' sugar
/kənˈfɛkʃənərz ˈʃʌɡər/

đường bột

noun
confectionery sugar
/kənˈfɛkʃənəri ˈʃʌɡər/

đường bột

noun
confection
/kənˈfɛkʃən/

món ngọt, sự chế biến đồ ngọt

noun
confectionery
/kənˈfɛkʃənəri/

bánh kẹo

noun
confectioner
/kənˈfɛkʃənər/

Người làm bánh kẹo, chuyên sản xuất và bán các loại bánh kẹo.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY