The events occurred concurrently.
Dịch: Các sự kiện xảy ra đồng thời.
She was working concurrently on two projects.
Dịch: Cô ấy đang làm việc song song trên hai dự án.
đồng thời
cùng một lúc
sự đồng thời
đồng ý
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Lời kêu gọi trên mạng
cặp đôi vàng
Sự tăng cường, sự làm mạnh thêm
thu tiền
Bảng xếp hạng thế giới
Tây du ký
Nhân viên bán hàng
Gỗ màu đỏ hoặc nâu đỏ, thường được dùng để làm đồ nội thất và đồ gỗ.