Her conceptualization of the project was innovative.
Dịch: Cách khái niệm hóa dự án của cô ấy rất sáng tạo.
The conceptualization of the idea took several weeks.
Dịch: Việc hình thành khái niệm cho ý tưởng mất vài tuần.
sự định hình
khái niệm
khái niệm hóa
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
diễn đạt lại
bằng cấp
Không gia trưởng
giảm thuế VAT
quan điểm gây tranh cãi
bỏ rơi trẻ em
mục tiêu thương mại song phương
vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa