Her conceptualization of the project was innovative.
Dịch: Cách khái niệm hóa dự án của cô ấy rất sáng tạo.
The conceptualization of the idea took several weeks.
Dịch: Việc hình thành khái niệm cho ý tưởng mất vài tuần.
sự định hình
khái niệm
khái niệm hóa
07/11/2025
/bɛt/
buồn chán
lá đường
cuộc tấn công mùa xuân
Chuyển giao kiến thức
Mâm ngũ quả
sự giảm nhẹ
Thư ký tỉnh ủy
máy trộn đứng