The teacher gave a comprehensive explanation of the topic.
Dịch: Giáo viên đã đưa ra một giải thích toàn diện về chủ đề này.
We need a comprehensive explanation of the new policy.
Dịch: Chúng ta cần một giải thích đầy đủ về chính sách mới.
giải thích kỹ lưỡng
giải thích chi tiết
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thẻ sinh trắc học
đối tác toàn cầu
phụ nữ mạnh mẽ
bản phối lại đỉnh cao
chả cá
Hòa bình và thịnh vượng
tấm thảm thêu
Đăng ký theo dõi trên Instagram