The teacher gave a comprehensive explanation of the topic.
Dịch: Giáo viên đã đưa ra một giải thích toàn diện về chủ đề này.
We need a comprehensive explanation of the new policy.
Dịch: Chúng ta cần một giải thích đầy đủ về chính sách mới.
giải thích kỹ lưỡng
giải thích chi tiết
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
độc nhất, duy nhất
trạm chuyển mạch
in ấn
phong cách trẻ trung
rau theo mùa
hoạt động âm nhạc
qua phương án B
Hỏi đáp