She is composing a new song.
Dịch: Cô ấy đang sáng tác một bài hát mới.
He spent the afternoon composing his thoughts.
Dịch: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để sắp xếp suy nghĩ của mình.
tạo ra
viết
sự sáng tác
sáng tác
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Bán dự án
sự không an toàn; cảm giác thiếu tự tin
Du lịch khám phá những địa điểm ít người biết đến
Đại lý tìm nguồn hàng
cơ quan chống tội phạm
máy bay mô hình
trao đổi hàng hóa
năng động phóng khoáng