She received many compliments on her presentation.
Dịch: Cô ấy nhận được nhiều lời khen về bài thuyết trình của mình.
He gave her a compliment about her dress.
Dịch: Anh ấy đã khen cô ấy về chiếc váy.
lời ca ngợi
sự nịnh hót
người khen ngợi
khen ngợi
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hình mẫu người cha
mạng nơ-ron nhân tạo
ngành công nghiệp thể thao
Phụ nữ đã kết hôn
sự điều chỉnh thị trường
mua quà
Giàu có, trở nên giàu có
Ngôi nhà mơ mộng