I received a complimentary flight to the conference.
Dịch: Tôi đã nhận được một chuyến bay miễn phí đến hội nghị.
The hotel offered a complimentary flight to its guests.
Dịch: Khách sạn đã cung cấp một chuyến bay miễn phí cho khách của mình.
chuyến bay miễn phí
vé miễn phí
lời khen
khen ngợi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kiểu tóc vượt thời gian
thủ tục hải quan
Có ý thức bảo vệ môi trường
tạm thời
sự phúc lợi kinh tế
Chó an ninh
tin tức thể thao nổi bật
hộp tiền