She is always complaining about the weather.
Dịch: Cô ấy luôn phàn nàn về thời tiết.
Stop complaining and start working!
Dịch: Ngừng phàn nàn và hãy bắt đầu làm việc!
càu nhàu
than vãn
sự phàn nàn
phàn nàn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tiền pháp định
ban cho, tặng cho
sự bác bỏ
đến hạn
Dấu hiệu hoặc biểu hiện của lỗi hoặc sai sót
triệt để rào cản
đời sống người dân vùng cao
áo giáp được đánh bóng