Innovative cooking is becoming increasingly popular.
Dịch: Nấu ăn sáng tạo ngày càng trở nên phổ biến.
This restaurant is known for its innovative cooking.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với cách nấu ăn sáng tạo.
Nấu ăn sáng tạo
Nấu ăn phát minh
Sáng tạo
Đổi mới
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sắm hàng hiệu
hợp đồng pháp lý
trung tâm tài nguyên
lãi suất tiền gửi
tình yêu bị cấm
bài tập bụng
phương pháp tiếp cận giảng dạy
con hươu đực