Innovative cooking is becoming increasingly popular.
Dịch: Nấu ăn sáng tạo ngày càng trở nên phổ biến.
This restaurant is known for its innovative cooking.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với cách nấu ăn sáng tạo.
Nấu ăn sáng tạo
Nấu ăn phát minh
Sáng tạo
Đổi mới
18/12/2025
/teɪp/
sự kiện vui vẻ
lời tuyên chiến
phương pháp không thỏa đáng
Lương và tiền thưởng
tầng băng
xe khách
trợ cấp xã hội
đều màu