I need to decide which movie to watch.
Dịch: Tôi cần quyết định xem phim nào để xem.
She decided to take the job offer.
Dịch: Cô ấy đã quyết định nhận lời mời làm việc.
xác định
giải quyết
quyết định
quyết định (đang)
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự biến động của thị trường
học kỳ cuối
sự vội vàng, sự hấp tấp
sự sử dụng rộng rãi
Chiếm đoạt đất đai
Nam Mỹ
tăng nguy cơ mụn
bìa, vỏ, che phủ