Compartmentalization of information is crucial for security.
Dịch: Việc chia sẻ thông tin có chọn lọc là rất quan trọng đối với an ninh.
The company uses compartmentalization to prevent leaks.
Dịch: Công ty sử dụng sự phân vùng để ngăn chặn rò rỉ.
Sự phân đoạn
Sự tách rời
Sự cô lập
chia ngăn, phân vùng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
di chuyển tài năng
Có đốm, có lốm đốm
nhai
chăm sóc móng tay
mẫu ảnh
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài
tiểu thuyết đồ họa kỹ thuật số
kết nối về mặt cảm xúc