The garbage compactor reduces the volume of waste.
Dịch: Máy ép rác giảm thể tích của rác thải.
He operates the compactor to prepare the site for construction.
Dịch: Anh ấy vận hành máy ép để chuẩn bị cho công trường xây dựng.
máy nén
máy làm đặc
sự nén
nén lại
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
đầu bếp phụ
người sống trong xã hội thượng lưu, thường tham gia các sự kiện xã hội
Xét nghiệm máu
thực vật hoang dại ăn được
tin cùng chuyên mục
đâu, ở đâu
hầu như không
món bún nước