The company reimburses commuting expenses for its employees.
Dịch: Công ty hoàn lại chi phí đi lại cho nhân viên của mình.
She kept track of her commuting expenses for tax purposes.
Dịch: Cô ấy theo dõi chi phí đi lại của mình vì mục đích thuế.
chi phí di chuyển
chi phí vận chuyển
đi làm
đi làm hàng ngày
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
kẻ xấu, kẻ phạm tội
tốc độ cực nhanh
vẻ ngoài nổi bật
quần quóc dân
album của họ
phim tâm lý lãng mạn
khu bảo tồn
vẻ ngoài quyến rũ