She has a remarkable look that attracts attention.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài nổi bật thu hút sự chú ý.
The actor's remarkable look helped him land the role.
Dịch: Vẻ ngoài xuất chúng của diễn viên đã giúp anh ấy có được vai diễn.
diện mạo gây ấn tượng
vẻ ngoài đáng chú ý
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nuốt
Đối tượng yêu thích
Người tự tin, mạnh dạn
ngày dự kiến
dụng cụ nha khoa dùng để làm sạch răng
va chạm
tạm thời
hình ảnh mô tả