The community spirit in this neighborhood is very strong.
Dịch: Tinh thần cộng đồng trong khu phố này rất mạnh mẽ.
Volunteering helps to foster a sense of community spirit.
Dịch: Tình nguyện giúp phát huy tinh thần cộng đồng.
tinh thần cộng đồng
tinh thần tập thể
cộng đồng
tinh thần
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
vâng lời, phục tùng
Buổi chạy thử trước tuần lễ thời trang
mạch vòng
lốc xoáy
xe kết nối
Mùi hương nồng
màu cơ bản
Bản lề bướm