The community market offers fresh produce from local farmers.
Dịch: Chợ cộng đồng cung cấp rau quả tươi từ các nông dân địa phương.
Every Saturday, our neighborhood hosts a community market with various vendors.
Dịch: Mỗi thứ Bảy, khu phố của chúng tôi tổ chức một chợ cộng đồng với nhiều người bán khác nhau.
Ảnh hưởng hoặc khẩu hiệu ngắn gọn dùng để thể hiện ý tưởng chính hoặc chiến dịch của một thương hiệu hoặc tổ chức