The company reported its earnings for Q4 last week.
Dịch: Công ty đã công bố lợi nhuận của mình cho quý thứ tư vào tuần trước.
Sales typically increase in Q4 due to holiday shopping.
Dịch: Doanh số thường tăng trong quý thứ tư do mua sắm dịp lễ.
quý thứ tư
thời gian Q4
quý
năm tài chính
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhiều phong cách
Ngải cứu
Xỏ, đâm (thường chỉ việc xỏ lỗ trên cơ thể để đeo trang sức)
suy bì thiệt hơn
hộ gia đình khởi nghiệp
gà truyền thống
Cấp độ tiếng Anh cơ bản
thiếu thực phẩm