The community impact of the new policy was significant.
Dịch: Tác động cộng đồng của chính sách mới là rất đáng kể.
We need to assess the community impact of our project.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá tác động cộng đồng của dự án của mình.
tác động xã hội
hiệu ứng cộng đồng
cộng đồng
tác động
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Sân nhà liền kề
nửa trường hợp
quản lý địa điểm
Rắn cổ quấn chặt
cái giá phải trả
canh riêu
Rượu 90 độ
suốt thời gian đó