The common area is where residents can gather.
Dịch: Khu vực chung là nơi cư dân có thể tụ tập.
We need to clean the common area regularly.
Dịch: Chúng ta cần dọn dẹp khu vực chung thường xuyên.
không gian chung
không gian dùng chung
cộng đồng
chia sẻ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
lập trường chung của ASEAN
mùa tồi tệ
bài hát chữa lành
đoàn làm phim
dữ dội
Chuyên viên quản lý tồn kho
thưởng thặng đáp
hoạt động tài chính